be /.leibt [ba'laipt] (Adj.; -er, -este)/
tròn trịa;
đầy đặn;
mollig /[’molig] (Adj.)/
tròn trịa;
tròn trĩnh;
đầy đặn;
vollleibig /(Adj.) (veraltet)/
mập mạp;
tròn trịa;
đầy đặn (füllig, beleibt);
Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/
(thân hình, cơ thể, gương mặt v v ) tròn trịa;
đầy đặn;
phúng phình (rundlich, dicklich, füllig);
rundlich /(Adj.)/
(fam ) đầy đặn;
mũm mĩm;
mập mạp;
Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/
béo;
mập;
tròn trĩnh;
đầy đặn;
bầu bĩnh (füllig, rundlich);
một gương mặt tròn trịa : ein volles Gesicht bà ta đã béo ra. : sie ist voller gewor den
Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/
phục phịch;
núc ních;
béó tốt;
béo tròn;
đầy đặn;