TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

run

Chạy dời

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Chạy rời

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự để xô vào mua thứ gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vội vàng mua sắm 1 rund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trịa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phúng phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang sảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đuổi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

run

Run

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

run

Run

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein runder Tisch

một cái bàn tròn

das Kind machte runde Augen (ugs.)

đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên).

ein rundes Dutzend

một tá đúng

er hat für die Arbeit runde drei Jahre gebraucht

ông ấy đã mất trọn ba năm cho công việc này.

100 ist eine runde Zahl

100 là con số tròn.

eine runde Stimme

giọng sang sảng

rund laufen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) diễn ra tốt đẹp, ổn thỏa

(b) (Kfz- T. Jargon) chạy êm, chạy đều (động cơ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

sự để xô vào mua thứ gì (vì cung không đủ cầu); sự vội vàng mua sắm 1 rund [runt] (Adj ; -er, -este);

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

có hình cầu; có dạng cầu; tròn;

ein runder Tisch : một cái bàn tròn das Kind machte runde Augen (ugs.) : đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên).

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

(thân hình, cơ thể, gương mặt v v ) tròn trịa; đầy đặn; phúng phình (rundlich, dicklich, füllig);

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

(ugs ) hoàn toàn; toàn bộ; trọn; đúng; chẵn (voll);

ein rundes Dutzend : một tá đúng er hat für die Arbeit runde drei Jahre gebraucht : ông ấy đã mất trọn ba năm cho công việc này.

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

(số) tròn;

100 ist eine runde Zahl : 100 là con số tròn.

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

sang sảng; vang;

eine runde Stimme : giọng sang sảng rund laufen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) diễn ra tốt đẹp, ổn thỏa (b) (Kfz- T. Jargon) chạy êm, chạy đều (động cơ). :

run /.terjflie.gen (st. V.; ist)/

(ugs ) bay xuống (herunter-, hinunterfliegen);

run /.terjflie.gen (st. V.; ist)/

(từ lóng) bị đuổi học; bị sa thải;

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Run

[EN] Run (action condition in Quality control charts QCC)

[VI] Chạy dời (điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)

Run

[EN] Run

[VI] Chạy rời