TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đuổi học

bị đuổi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị đuổi học

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn er noch einmal zu spät kommt, fliegt er

nếu hắn đến muộn một lần nữa thì hắn sẽ bị sa thải ngay. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run /.terjflie.gen (st. V.; ist)/

(từ lóng) bị đuổi học; bị sa thải;

fliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) bi sa thải; bị đuổi học;

nếu hắn đến muộn một lần nữa thì hắn sẽ bị sa thải ngay. 1 : wenn er noch einmal zu spät kommt, fliegt er