Việt
bi sa thải
bị đuổi học
Đức
fliegen
wenn er noch einmal zu spät kommt, fliegt er
nếu hắn đến muộn một lần nữa thì hắn sẽ bị sa thải ngay. 1
fliegen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) bi sa thải; bị đuổi học;
nếu hắn đến muộn một lần nữa thì hắn sẽ bị sa thải ngay. 1 : wenn er noch einmal zu spät kommt, fliegt er