Việt
có dạng cầu
có hình cầu
tròn
phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu
Anh
spheroidal
Đức
Run
ein runder Tisch
một cái bàn tròn
das Kind machte runde Augen (ugs.)
đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên).
có dạng cầu, phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu (thuộc)
Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/
có hình cầu; có dạng cầu; tròn;
một cái bàn tròn : ein runder Tisch đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên). : das Kind machte runde Augen (ugs.)