TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng cầu

có dạng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có dạng cầu

spheroidal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có dạng cầu

Run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein runder Tisch

một cái bàn tròn

das Kind machte runde Augen (ugs.)

đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spheroidal

có dạng cầu, phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu (thuộc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

có hình cầu; có dạng cầu; tròn;

một cái bàn tròn : ein runder Tisch đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên). : das Kind machte runde Augen (ugs.)