Việt
phỏng cầu
dạng hạt
có dạng cầu
phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu
graphit dạng cầu
Anh
spheroidal
nodular
Đức
kugelig
sphärolithisch
kugelförmig
Pháp
spheroidal /INDUSTRY-METAL/
[DE] kugelförmig; kugelig
[EN] spheroidal
[FR] spheroidal
(thuộc) phỏng cầu
có dạng cầu, phỏng cầu ~ texture cấu trúc có hạt cầu ~ weathring hình phỏng cầu (thuộc)
sphärolithisch /adj/CNSX/
[VI] phỏng cầu
kugelig /adj/CNSX/
[EN] nodular, spheroidal
[VI] phỏng cầu, dạng hạt