Việt
Graphit dạng cầu
Anh
spheroidal graphite
spheroidal
Đức
Kugelgrafit
Kugelgraphit
v Gusseisen mit Kugelgrafit
Gang với graphit dạng cầu
Sein Gefüge besitzt sowohl feine, wurmförmige (vermiculare) als auch kugelförmige Grafiteinlagerungen.
Là loại gang mà cấu trúc tế vi vừa chứa graphit có dạng vân giống giun đất lẫn graphit dạng cầu.
Kugelgraphit /m/CNSX/
[EN] spheroidal graphite
[VI] graphit dạng cầu (cấu trúc)
graphit dạng cầu
graphit dạng cầu (cấu trúc)
[VI] Graphit dạng cầu