TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphit dạng cầu

Graphit dạng cầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

graphit dạng cầu

spheroidal graphite

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spheroidal graphite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spheroidal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

graphit dạng cầu

Kugelgrafit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kugelgraphit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelgraphit /m/CNSX/

[EN] spheroidal graphite

[VI] graphit dạng cầu (cấu trúc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spheroidal

graphit dạng cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spheroidal graphite

graphit dạng cầu (cấu trúc)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kugelgrafit

[EN] spheroidal graphite

[VI] Graphit dạng cầu