Việt
phúng phình
tròn trịa
đầy đặn
Đức
dickwangig .
Run
Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/
(thân hình, cơ thể, gương mặt v v ) tròn trịa; đầy đặn; phúng phình (rundlich, dicklich, füllig);
dickwangig (a).