động từ o chạy, vận hành (máy)
§ run a tank : làm cạn thùng chứa
§ run a weld : tiến hành hàn
§ run an adit : mở rộng một hầm lò
§ run back : chảy ngược
§ run derrick : lắp ráp giàn tháp khoan
§ run idle : chạy không tải
§ run in : thả ống khoan (xuống giếng)
§ run off : chảy ra
§ run oil : đo lượng dầu ở bồn chứa và chuyển vào ống dẫn
§ run on choke : điều chỉnh lưu lượng giếng
§ run the pig : chạy máy nạo
§ run the swab : quét bằng bàn chải sắt
§ run to coke : chưng cất đến khi được than cốc
§ run to stills : dẫn dầu thô vào nhà máy lọc
§ full run : sự chạy hết công suất
§ long run : hành trình dài
§ make run : sự vận hành sản xuất
§ mine run : mặt nghiêng của mỏ
§ oil run : sự khai thác dầu (theo thời gian định trước)
§ pipeline run : sự vận hành đường ống dầu
§ test run : sự vận hành thử
§ run of a lode : hướng phương của mạch
§ run of ground : sự sụt lở đất
§ run of mine ore : quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện)
§ run a rabbit : thử nghiệm độ tròn của ống
§ run a screw : để vít ở ngoài
§ run a tank : mở vòi thùng chứa
§ run casing : hạ ống chống
§ run down tank : đổ vào thùng
§ run from water : loại bỏ nước
§ run in : đưa vào giếng
§ run line : đo độ sâu giếng
§ run on oil : hạn chế dòng dầu
§ run out of hole : giảm đường kính giếng
§ run sheet : danh mục văn bản
§ run statement : bàn thuyết trình về lấy dầu khí
§ run the bottle : đo độ nghiêng giếng
§ run ticket : phiếu ghi lượng đầu chuyển đi