TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chạy máy

sự chạy máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chạy máy

machine run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chạy máy

Computerlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine run

sự chạy máy

running

sự chạy máy

 machine run, operation, running

sự chạy máy

 machine run /toán & tin/

sự chạy máy

 operation /toán & tin/

sự chạy máy

 running /toán & tin/

sự chạy máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Computerlauf /m/M_TÍNH/

[EN] machine run

[VI] sự chạy máy

Maschinenlauf /m/CT_MÁY/

[EN] machine run

[VI] sự chạy máy, sự vận hành máy