Việt
sự chạy máy
sự vận hành máy
Anh
machine run
running
operation
Đức
Computerlauf
Maschinenlauf
machine run, operation, running
machine run /toán & tin/
operation /toán & tin/
running /toán & tin/
Computerlauf /m/M_TÍNH/
[EN] machine run
[VI] sự chạy máy
Maschinenlauf /m/CT_MÁY/
[VI] sự chạy máy, sự vận hành máy