TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 running

liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng hành trình truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận hành truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự diễn biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ số dòng nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm việc liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tác động nhầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thao tác xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 running

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perpetual kiln

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trial run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communication routing table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belting-in run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beer cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melt flow index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rouble-free operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inadvertent operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlace operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress of work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Progress-Rate of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

liền

 running

sự thực hiện (phần mềm)

 running

tiến độ thi công

 running /giao thông & vận tải/

sự chạy tàu

 running /giao thông & vận tải/

sự chạy xe

 running /toán & tin/

sự chạy máy

 running /ô tô/

sự chạy rà

 running /ô tô/

sự chạy xe

 running, stilling /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

sự cất

perpetual kiln, running

lò liên tục

trial run, running

sự chạy thử

 running, running-in /xây dựng/

sự chạy rà

Một kỹ thuật quản lý chất lượng đòi hỏi sản phẩm hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi gửi/chất hàng để đảm bảo sự hoạt động chính xác, và làm hao mòn và trơn tru ban đầu các bộ phận chuyển động.

A quality control technique that entails operating products for a specific amount of time before shipment to ensure correct operation, and to provide an initial wearing and smoothing of moving parts.

trial run, running

sự vận hành thử

 machine run, running /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự vận hành máy

communication routing table, running

bảng hành trình truyền thông

belting-in run, running

vận hành truyền động

 behavior, running, run /điện/

chạy (máy)

Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.

 beer cooling, course, running

sự diễn biến

 machine run, operation, running

sự chạy máy

melt flow index, running, stream

chỉ số dòng nóng chảy

rouble-free operation, run, running, service

sự làm việc liên tục

inadvertent operation, run, running, work, working

sự tác động nhầm

interlace operation, pass, run, running, work, working

sự thao tác xen kẽ

 operation schedule, progress of work, Progress-Rate of, running, work progress

tiến độ thi công