Việt
sự cất
chưng
sự chưng cất
Anh
distillation
running
stilling
distilling
Đức
Destillation
Pháp
sự chưng cất, sự cất
running, stilling /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
distillation /y học/
sự cất, chưng
[DE] Destillation
[EN] distillation
[VI] sự cất
[FR] distillation