Việt
sự chưng cất
sự cất
sự chưng
sự tinh cất
sản phẩm cất
Anh
distillation
distilling
distillate
Đức
Destillation
Destillieren
Rektifikation
sự chưng cất,sản phẩm cất
[DE] Destillation
[EN] Distillation
[VI] sự chưng cất, sản phẩm cất
Destillation /[destila'tsio.n], die; -en/
(Chemie) sự chưng; sự chưng cất;
Rektifikation /die; -, -en/
(Chemie) sự tinh cất; sự chưng cất;
distillate, distillation /điện lạnh/
Destillation /f/D_KHÍ, (kỹ thuật tinh lọc), NH_ĐỘNG/
[EN] distillation
[VI] sự chưng cất
Destillieren /nt/NH_ĐỘNG/
sự chưng cất, sự cất
Distillation
Sự chưng cất
The act of purifying liquids through boiling, so that the steam or gaseous vapors condense to a pure liquid. Pollutants and contaminnts may remain in a concentrated residue.
Việc làm sạch chất lỏng bằng cách đun sôi, từ đó hơi chất lỏng hoặc hơi khí bay lên đọng lại thành chất lỏng tinh khiết. Chất ô nhiễm và các chất gây ô nhiễm sẽ lắng lại bên dưới.
[VI] Sự chưng cất
[EN] The act of purifying liquids through boiling, so that the steam or gaseous vapors condense to a pure liquid. Pollutants and contaminnts may remain in a concentrated residue.
[VI] Việc làm sạch chất lỏng bằng cách đun sôi, từ đó hơi chất lỏng hoặc hơi khí bay lên đọng lại thành chất lỏng tinh khiết. Chất ô nhiễm và các chất gây ô nhiễm sẽ lắng lại bên dưới.