TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distillation

cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distillation

 distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillate column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distilling column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distilling tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionating tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower still

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation

cất

 distillation

chưng cất

 distillation /hóa học & vật liệu/

tháp chưng cất

 distillation /y học/

sự cất, chưng

 distillation

sự chưng

 distill, distillation

chưng cất

 distillate, distillation /điện lạnh/

sự chưng cất

 distillate column, distillation, distillation tower, distilling column, distilling tower, fractionating tower, tower still

tháp chưng cất