distillation
cất
distillation
chưng cất
distillation /hóa học & vật liệu/
tháp chưng cất
distillation /y học/
sự cất, chưng
distillation
sự chưng
distill, distillation
chưng cất
distillate, distillation /điện lạnh/
sự chưng cất
distillate column, distillation, distillation tower, distilling column, distilling tower, fractionating tower, tower still
tháp chưng cất