brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
chưng;
cất (durch Destillation her stellen);
nấu rượu, chưng cất rượu : Schnaps brennen ông ta tự nấu rượu. 1 : er brennt selbst
destillieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
cất;
chưng cất;
chưng cất rượu : Alkohol destillieren nước cất. : destilliertes Wasser
unterbringen /(unr. V.; hat)/
xếp;
đặt;
bỏ vào;
cất;
cất đồ gỗ cữ xuống tầng hầm. : die alten Möbel im Keller unter bringen
herunterjnehmen /(st. V.; hat)/
lấy đi;
đem đi;
cất;
tháo;
bỏ;
gỡ đi;