hochnehmen /(st. V.; hat)/
ngẩng cao;
giương cao;
den Kopf hochnehmen : ngẩng cao đầu.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
nhặt lên;
lượm lên;
giở lên;
nhấc lên;
xách lên;
den Korb hochneh men : nhấc cái làn lên.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
(landsch ) đem (theo) lên trên;
xách theo lên;
hochnehmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cười;
chế;
chế giễu;
chế nhạo;
cười nhạo;
hochnehmen /(st. V.; hat)/
lừa dối;
lừa bịp;
bóc lột ai;
tính (giá) quá đắt;
in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen : ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
(Jargon) tóm được;
bắt được ai;