Việt
lừa dối
lừa bịp
bóc lột ai
tính quá đắt
Đức
hochnehmen
in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen
ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
lừa dối; lừa bịp; bóc lột ai; tính (giá) quá đắt;
ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá. : in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen