TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc lột ai

bòn rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lột ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa bịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bóc lột ai

melken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat uns gemolken

nó đã bòn rút tiền của chúng tôi.

in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen

ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/

(từ lóng) bòn rút; bóc lột ai;

nó đã bòn rút tiền của chúng tôi. : er hat uns gemolken

hochnehmen /(st. V.; hat)/

lừa dối; lừa bịp; bóc lột ai; tính (giá) quá đắt;

ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá. : in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen