melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/
(từ lóng) bòn rút;
bóc lột ai;
nó đã bòn rút tiền của chúng tôi. : er hat uns gemolken
hochnehmen /(st. V.; hat)/
lừa dối;
lừa bịp;
bóc lột ai;
tính (giá) quá đắt;
ở khách sạn này họ moi tiền chúng ta nhiều quá. : in diesem Hotel haben sie uns ganz schön hochgenommen