TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trách mắng ai

trách mắng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ai biết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt ... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm áp lực vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quđ trách ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏi nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏt xén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trách mắng ai

vorknopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) jmdn. vorknöpfen

quở mắng ai

den werde ich mir einmal gründlich vorknöpfen

tao sẽ cho nó một trận nhớ đời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochnehmen /(tách được) vt/

1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorknopfen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

la mắng; trách mắng ai; cho ai biết tay;

quở mắng ai : sich (Dat.) jmdn. vorknöpfen tao sẽ cho nó một trận nhớ đời. : den werde ich mir einmal gründlich vorknöpfen