TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorknopfen

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách mắng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ai biết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorknopfen

vorknopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) jmdn. vorknöpfen

quở mắng ai

den werde ich mir einmal gründlich vorknöpfen

tao sẽ cho nó một trận nhớ đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorknopfen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

la mắng; trách mắng ai; cho ai biết tay;

sich (Dat.) jmdn. vorknöpfen : quở mắng ai den werde ich mir einmal gründlich vorknöpfen : tao sẽ cho nó một trận nhớ đời.