Hohnrede /f =, -n/
lòi] chế diễu, nhạo báng; scharfe Hohnrede câu nói cay độc.
Hänselei /f =/
sự] trêu ghẹo, chế diễu, chòng ghẹo.
narren /I vt/
nhạo báng, chế diễu, diễu cợt; II vi làm điều ngu xuẩn, đùa téu, tinh nghịch.’
ausspotten /vt/
cưồi, chế, chế diễu, chế nhạo.
Hohn /m -(e)s/
lòi] diễu cợt, chế nhạo, chế diễu, nhạo báng; [sự] mỉa mai, châm biếm; [sự] hành hạ; j-m zum Hohn e áẻ trêu túc ai; beißender Hohn lòi châm chọc, lòi mỉa mai cay độc.
höhnen /vt/
chế nhạo, nhạo báng, chế diễu, mía mai, châm biếm.
spotten /vi ( über A)/
vi ( über A) nhạo báng, chế nhạo, chế diễu, đàm tiếu, hành hạ; der Gefahren spotten coi thưởng nguy hiểm.
necken /vt (mit D)/
vt (mit D) trêu, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu ghẹo, chế diễu, chế;
Gewitzel /n -s/
những] lòi diễu cợt, ché nhạo, chế diễu, nhạo báng, bông đùa, bông lơn, pha trò.
hochnehmen /(tách được) vt/
1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.