Việt
trêu ghẹo
chế diễu
chòng ghẹo.
sự chế giễu
sự chọc ghẹo
Đức
Hänselei
Hänselei /die; -, -en/
sự chế giễu; sự chọc ghẹo;
Hänselei /f =/
sự] trêu ghẹo, chế diễu, chòng ghẹo.