Việt
nhạo báng
chế nhạo
chế diễu
đàm tiếu
hành hạ
Đức
spotten
der Gefahren spotten
coi thưởng nguy hiểm.
spotten /vi ( über A)/
vi ( über A) nhạo báng, chế nhạo, chế diễu, đàm tiếu, hành hạ; der Gefahren spotten coi thưởng nguy hiểm.