vorschwindeln /vt (j-m)/
nói dối, nói láo, nói nhăng.
Lug /m -(e)s/
sự, tòi, điều] nói dối, lừa dối, nói láo; nur [eitel] Lug und Trug nói dói và lừa bịp; mit Lug und Trug [bằng cách] lùa bịp.
neppen /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lừa, lừa bịp.
düpieren /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lùa, lùa, bịp.
aufhängen /vt/
1. heo, mắc, dăng; 2. nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc;
anschmieren /vt/
1. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; 2. nói dối, lừa dôi, đánh lừa;
lügen /vi/
nói dối, nói láo, nói bịa, nói khoác, nói phét, nói dóc.
Munchhausiade /í =, -n/
í =, sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng, nói dối, nói láo.
ankohlen /vt/
1. cháy thành than, cháy ra tro; 2. nói dối, lừa dói, đánh lừa, lừa bịp.
begaunem /vt/
nói dối, lường gạt, lửa gạt, đánh lừa, lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dói.
lackieren /vt/
1. sơn, quét sơn, đánh véc ni; 2. nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp.
hintergehen /(hintergehn) vt/
(hintergehn) lủa dôi, đánh lừa, lùa, nói dối, lừa bịp, lạm dụng sự tín nhiệm của ai.
fllinkem /vi/
1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.
prellen /vt/
1. tung [ném, quăng, vút, dồi]... lên, bẻ tung... lên; 2. làm.... dập thương [bị thương, đau đón]; 3. (um A) nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp, tính gian, tính thiéu, tính sai.
hochnehmen /(tách được) vt/
1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.