Việt
lừa dối
đánh lừa
lừa bịp
nói dói
1 tưóc đoạt bằng cách lừa dôi.
nói dốỉ
gian lận
anh ẩy đã không phải thất vọng
Đức
betrügen
sich [in etw. (Dat.)]
betrügen /(st. V.; hat)/
nói dốỉ; lừa dối; đánh lừa; lừa bịp; gian lận (täuschen, irreführen, hintergehen);
sich [in etw. (Dat.)] :
betrügen /lừa gạt ai thứ ịffjmdn. um 100 Euro betrügen/
anh ẩy đã không phải thất vọng;
betrügen /vt/
1. nói dói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; sich - lassen [bị] lừa dối, đánh lừa; 2. (um A)1 tưóc đoạt (cái gì) bằng cách lừa dôi.