Wippchen /n-s, =/
câu, lòi, trò, lối, chuyện] nói đùa, nói bôn, nói dói, nói láo; Wippchen machen phỉnh phô, lừa gạt, lừa phỉnh, dánh lùa.
leimen /vt/
1. dán, gắn; 2. nói dói, lừa dối, lừa bịp, phụ bạc.
betrügen /vt/
1. nói dói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; sich - lassen [bị] lừa dối, đánh lừa; 2. (um A)1 tưóc đoạt (cái gì) bằng cách lừa dôi.
vormachen /vt/
1. lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, gắn... vào; 2. Ij-m) chỉ, hưóng dẫn, chỉ dẫn (cho ai cách làm); 3. (j-m) lừa dổi, nói dói, đánh lùa, lừa bịp, lừa, bịp.
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.