leimen /(sw. V.; hat)/
gắn vào;
dán vào;
kuppeln /(sw. V.; hat)/
(Technik) gắn vào;
ăn khớp vào;
anjhäkefn /(sw. V.; hat)/
móc thêm vào;
gắn vào;
passen /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
tra vào;
gắn vào;
lắp chốt vào lỗ khoan. : die Bolzen in die Bohrlöcher passen
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lắp vào;
kháp vào;
gắn vào (vorlegen);
zusammenfügen /(sw. V.; hat) (geh.)/
lắp ghép vào;
lồng vào;
gắn vào (zusam mensetzen);
lắp ghép những viên đá thành bức tranh khảm. : Steine zu einem Mosaik zusam- menfiigen
einziehen /(unr. V.)/
(hat) gắn vào;
lắp vào;
chen vào giữa;
spannen /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
gắn vào;
cặp chặt;
kẹp chặt;
cặp một vật gia công trên ê-tô. : ein Werkstück in den Schraubstock spannen
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
gắn vào;
thêm vào;
bổ sung cái gì vào điều gì : etw. zu etw. fügen (fig.) ông ta lắp miếng ván vào khung cửa. : er fügte das Brett wieder in die Tür
aufjheften /(sw. V.; hat)/
đính vào;
gắn vào;
ghim vào;
cài vào;
kết vào;
cài một bông hồng bằng giấy vào áo. : eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften
einlassen /(st. V.; hat)/
lắp vào;
gắn vào;
đính vào;
nhận vào;
khảm vào (einpassen, einsetzen);
: etw. in etw. (Akk.)