TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einlassen

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn nước qua cửa đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vt cho... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉiên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dật quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thiệp vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những viên đá quý được nhận trong đế bằng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao du với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào sich auf etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé vào cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einlassen

gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to admit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to induce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to ingest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einlassen

einlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einlassen

admettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ich darf keinen Menschen einlassen, die sieben Zwerge haben mir's verboten! -

Cháu không được phép cho ai vào nhà, vì bảy chú lùn đã cấm rồi.

Die Königstochter aber ließ eine Straße vor ihrem Schloß machen, die war ganz golden und glänzend, und sagte ihren Leuten, wer darauf geradeswegs zu ihr geritten käme, das wäre der rechte, und den sollten sie einlassen, wer aber daneben käme, der wäre der rechte nicht, und den sollten sie auch nicht einlassen.

Trong khi ấy, công chúa nước kia đã sai làm một con đường toàn bằng vàng rực rỡ dẫn thẳng vào cung điện của mình. Nàng dặn quần thần hễ thấy ai cưỡi ngựa giữa đường, đi thẳng vào cổng cung điện thì cứ để người ấy vào vì đó chính là người công chúa mong đợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie öffnete das Fenster, um Licht und Luft einzulassen

nàng mở cửa sổ để cho ánh sáng và không khí tràn vào.

das Wasser in die Badewanne ein lassen

mở cho nước chảy vào bồn tắm.

etw. in etw. (Akk.)

sich mit jmdm. einlassen

giao du với ai

mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen

con không nên giaa du với hạng người như thế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansaugen,einlassen /ENG-MECHANICAL/

[DE] ansaugen; einlassen

[EN] to admit; to induce; to ingest

[FR] admettre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen /(st. V.; hat)/

cho vào; để vào;

sie öffnete das Fenster, um Licht und Luft einzulassen : nàng mở cửa sổ để cho ánh sáng và không khí tràn vào.

einlassen /(st. V.; hat)/

cho (nước, chất lỏng ) chảy vào (einfließen lassen);

das Wasser in die Badewanne ein lassen : mở cho nước chảy vào bồn tắm.

einlassen /(st. V.; hat)/

lắp vào; gắn vào; đính vào; nhận vào; khảm vào (einpassen, einsetzen);

etw. in etw. (Akk.) :

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

những viên đá quý được nhận trong đế bằng vàng;

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

(siidd , ôsterr ) chà sáp (ein wachsen);

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

(síidd , ôsterr ) sơn (lackieren);

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

liên lạc; liên hệ; giao du với ai; dính líu; dính dấp (verkehren);

sich mit jmdm. einlassen : giao du với ai mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen : con không nên giaa du với hạng người như thế.

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

dám; liều; tham gia vào (auf etw eingehen) sich auf etw (Akk );

einlassen /can dự vào việc gì. Ein.lass. kar.te, die/

vé vào cửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlassen

1. vt cho... vào, để... vào, đưa... vào; 2. (kĩ thuật) dẫn liệu, gia vào; 2. (mit D)ỉiên lạc, liên hệ, dật quan hệ, giao thiệp vói ai, dính líu, dính dấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlassen /vt/TH_LỰC/

[EN] gate

[VI] dẫn nước qua cửa đập