TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính dấp

dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao du với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt gặp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dính dấp

einlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm. einlassen

giao du với ai

mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen

con không nên giaa du với hạng người như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreffen /vt/

đụng đến, chạm đến, có quan hệ, liên quan, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp; 2. bắn trúng, đánh bại, chiến thắng; 3. bắt gặp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

liên lạc; liên hệ; giao du với ai; dính líu; dính dấp (verkehren);

giao du với ai : sich mit jmdm. einlassen con không nên giaa du với hạng người như thế. : mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen