Việt
dính líu
dính dấp
liên lạc
liên hệ
giao du với ai
đụng đến
chạm đến
có quan hệ
liên quan
liên can
dính dáng
bắn trúng
đánh bại
chiến thắng
bắt gặp.
Đức
einlassen
betreffen
sich mit jmdm. einlassen
mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen
con không nên giaa du với hạng người như thế.
betreffen /vt/
đụng đến, chạm đến, có quan hệ, liên quan, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp; 2. bắn trúng, đánh bại, chiến thắng; 3. bắt gặp.
einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/
liên lạc; liên hệ; giao du với ai; dính líu; dính dấp (verkehren);
giao du với ai : sich mit jmdm. einlassen con không nên giaa du với hạng người như thế. : mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen