angehen /(unr. V.)/
(hat) có quan hệ;
liên quan (etw betreffen);
về vấn đề có liên quan đến câu hỏi của anh, thỉ... : was deine Frage angeht, so...
zusammenhangen /(st. V.; hat)/
có liên quan;
có quan hệ;
điều đó có liên hệ đến việc... : das hängt damit zu sammen, dass...
anlangen /(sw, V)/
(hat) có quan hệ;
có liên quan;
dính dáng đến (betreffen, angehen);
was mich anlangt, , ..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì... :
artverwandt /(Adj.)/
thuộc loại tương tự;
có quan hệ;
có liên quan;
betreffen /(st. V.; hat)/
có quan hệ;
liên quan;
dính líu;
liên can đến ai;
những lời quở trách này không liên quan đến tôi : diese Vorwürfe betreffen mich nicht về phần tôi thì tôi tán thành. : was mich betrifft, bin ich einverstanden
verhalten /(st. V.; hat)/
có liên quan;
có quan hệ;
dính líu;
liên can;
dính dắng;
anh ta thành công, bởi vậy người ta giữ mối quan hệ với anh ta. : er hatte Erfolg, also verhielt man sich mit ihm