Việt
có quan hệ
liên quan
dính líu
liên can đến ai
Đức
betreffen
diese Vorwürfe betreffen mich nicht
những lời quở trách này không liên quan đến tôi
was mich betrifft, bin ich einverstanden
về phần tôi thì tôi tán thành.
betreffen /(st. V.; hat)/
có quan hệ; liên quan; dính líu; liên can đến ai;
những lời quở trách này không liên quan đến tôi : diese Vorwürfe betreffen mich nicht về phần tôi thì tôi tán thành. : was mich betrifft, bin ich einverstanden