relative
1. Thuộc: tương đối, tương quan, tương hỗ, tỷ giáo, tương ứng, 2. Có quan hệ
relativity
Tính: tương đối, tương quan, tỷ giáo, < BR> principle of ~ Nguyên lý tương đối< BR> theory of ~ Thuyết tương đối [Học thuyết của Albert Einstein (1879~1955)