TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relativity

tính tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuyết tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tương đối ~ of inertia tính tương đối của quán tính general ~ tính tương đối tổng quát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tính: tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỷ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

<BR>principle of ~ Nguyên lý tương đối<BR>theory of ~ Thuyết tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

relativity

relativity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

relativity

Relativität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relativity

Tính: tương đối, tương quan, tỷ giáo, < BR> principle of ~ Nguyên lý tương đối< BR> theory of ~ Thuyết tương đối [Học thuyết của Albert Einstein (1879~1955)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relativity

tính tương đối ~ of inertia tính tương đối của quán tính general ~ tính tương đối tổng quát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relativität /f/DHV_TRỤ/

[EN] relativity

[VI] tính tương đối; thuyết tương đối