Việt
tính tương đối
thuyết tương đối
tính tương đối ~ of inertia tính tương đối của quán tính general ~ tính tương đối tổng quát
Tính: tương đối
tương quan
tỷ giáo
<BR>principle of ~ Nguyên lý tương đối<BR>theory of ~ Thuyết tương đối
Anh
relativity
Đức
Relativität
Tính: tương đối, tương quan, tỷ giáo, < BR> principle of ~ Nguyên lý tương đối< BR> theory of ~ Thuyết tương đối [Học thuyết của Albert Einstein (1879~1955)
Relativität /f/DHV_TRỤ/
[EN] relativity
[VI] tính tương đối; thuyết tương đối