Việt
tính tương đối
thuyết tương đối
Anh
relativity
Đức
Relativitat
Relativität
Relativität /f/DHV_TRỤ/
[EN] relativity
[VI] tính tương đối; thuyết tương đối
Relativitat /[relativi'te:t], die; -en (Pl. selten) (bildungsspr.; Fachspr.)/
tính tương đối;