TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết tương đối

thuyết tương đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương đối luận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ học tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuyết tương đối

relativism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theory of relativity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 relativism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relativity theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relativity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thuyết tương đối

Relativismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relativistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RelatiVitätStheTorie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relativität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theory of relativity

thuyết tương đối, cơ học tương đối

relativism

Tương đối luận, chủ nghĩa tương đối, thuyết tương đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theory of relativity

tương đối luận, thuyết tương đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relativität /f/DHV_TRỤ/

[EN] relativity

[VI] tính tương đối; thuyết tương đối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relativismus /der; - (Philos.)/

thuyết tương đối;

relativistisch /(Adj.)/

(Philos ) (thuộc, theo) thuyết tương đối;

RelatiVitätStheTorie /die (o. PI.) (Physik)/

thuyết tương đối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relativism, relativity theory /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thuyết tương đối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

relativism

thuyết tương đối