TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ học tương đối

cơ học tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cơ học tương đối

relativistic mechanics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relativistic mechanics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theory of relativity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PBT hat etwas bessere mechanische Eigenschaften und wird vor allem für Rollen und Gehäuseteile verwendet.

PBT có đặc tính cơ học tương đối tốt và được sử dụng ưu tiên cho con lăn và các bộ phận vỏ hộp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theory of relativity

thuyết tương đối, cơ học tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relativistic mechanics /y học/

cơ học tương đối

 relativistic mechanics /điện lạnh/

cơ học tương đối

relativistic mechanics /toán & tin/

cơ học tương đối