Việt
cơ học tương đối tính
cơ học tương đối
Anh
relativistic mechanics
Đức
relativistische Mechanik
relativistic mechanics /y học/
relativistic mechanics /toán & tin/
relativistische Mechanik /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] relativistic mechanics
[VI] cơ học tương đối tính