TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenhangen

mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zusammenhängen

có liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zusammenhangen

zusammenhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zusammenhängen

Zusammenhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhän gender Text

một bài viết chặt chẽ.

das hängt damit zu sammen, dass...

điều đó có liên hệ đến việc...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenhängen /vt (mit D)/

vt có liên quan, có quan hệ (vói).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhangen /(st. V.; hat)/

mạch lạc; gắn kết; chặt chẽ;

zusammenhän gender Text : một bài viết chặt chẽ.

zusammenhangen /(st. V.; hat)/

có liên quan; có quan hệ;

das hängt damit zu sammen, dass... : điều đó có liên hệ đến việc...