Việt
có liên quan
có quan hệ
dính líu
liên can
dính dắng
Đức
verhalten
er hatte Erfolg, also verhielt man sich mit ihm
anh ta thành công, bởi vậy người ta giữ mối quan hệ với anh ta.
verhalten /(st. V.; hat)/
có liên quan; có quan hệ; dính líu; liên can; dính dắng;
anh ta thành công, bởi vậy người ta giữ mối quan hệ với anh ta. : er hatte Erfolg, also verhielt man sich mit ihm