TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên lạc

liên lạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao liên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl bâo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truyền thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao du với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liên lạc

 communicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Liaison

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

communicate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

liên lạc

sich verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verbindungen herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich in Verbindung setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Verbindung aufnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meldeganger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Relation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konnex

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verketten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohärenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontaktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstandigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Only when the traveler communicates with the city of departure does he realize he has entered a new domain of time.

Chỉ sau khi đã liên lạc với quê nhà thì người khách mới biết mình đã sang một múi thời gian khác rồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kommunikationsmöglichkeiten zwischen Personen im Behälter oder Silo und Personen außerhalb gewährleisten

Bảo đảm hệ thống thông tin liên lạc giữa công nhân trong bình hay xi-lô và công nhân ở ngoài bình

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kommunikation.

Thông tin liên lạc.

v Ansprechpartner für den Kunden nennen.

Thông báo tên người liên lạc cho khách.

Diese Technik wendet man überwiegend im Satellitenfunk (z.B. GPS) an.

Kỹ thuật này phần lớn được dùng trong liên lạc với vệ tinh (thí dụ GPS).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. brieflich verkehren

liên lạc thư từ với ai.

ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen

tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu.

sich mit jmdm. einlassen

giao du với ai

mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen

con không nên giaa du với hạng người như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m in Verbindung stéhen

duy trì quan hệ vói ai;

telephonisch verbinden

liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontaktieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tiếp xúc; giao thiệp; liên lạc [mit jmdm : với ai];

verkehren /(sw. V.; hat)/

giao thiệp; giao tiếp; liên lạc;

liên lạc thư từ với ai. : mit jmdm. brieflich verkehren

verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/

thông tin; liên lạc; ra hiệu;

tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu. : ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

liên lạc; liên hệ; giao du với ai; dính líu; dính dấp (verkehren);

giao du với ai : sich mit jmdm. einlassen con không nên giaa du với hạng người như thế. : mit diesem Menschen solltest du dich nicht einlassen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

communicate

truyền, truyền thông; liên lạc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meldeganger /m -s, = (quân sự)/

ngươi] giao liên, liên lạc; -

Relation /í =, -en/

1. [lòi, bản] báo cáo, tình báo; 2. [sự] liên lạc; [mói, sự] quan hệ, tương quan, liên hệ.

Konnex /m -es, -e/

sự] tiếp xúc, giao tiếp, liên hệ, liên lạc, phụ thuộc.

verketten /vt/

1. móc, mắc; 2. (nghĩa bóng) liên lạc, liên hệ, liên kết, kết hợp;

Kohärenz /f = (vật lí)/

sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.

Verbindung /f =, -en/

1. [mói, sự] lỉên hệ, liên lạc, giao thông liên lạc; mit j-m in Verbindung stéhen duy trì quan hệ vói ai; éine eheliche - éingehen kết hôn, thành hôn; 2. (hóa học) hợp chất; 3. pl [sự] bâo hộ, che chỏ.

verbinden /vt/

1. liên kết, đoàn kết, liên lạc, liên hệ; telephonisch verbinden liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn; ich bin Ihren für Ihre Hilfe sehr verbunden tôi được anh gia ơn giúp đỏ nhiều;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Liaison

Liên lạc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicate, communication

liên lạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên lạc

sich verbinden, Verbindungen herstellen, sich in Verbindung setzen, die Verbindung aufnehmen; liên lạc viên Verbindungs marn m; liên lạc bàng thư in Briefwechsel stehen, sì quan liên lạc Verbindungsoffizier m; sự liên lạc Verbundenheit f„ sự thông tin liên lạc Komuniokation f; sự liên lạc qua trận tuyến Querverbindung f