Việt
lỉên hệ
liên lạc
giao thông liên lạc
hợp chất
pl bâo hộ
che chỏ.
Đức
Verbindung
mit j-m in Verbindung stéhen
duy trì quan hệ vói ai;
Verbindung /f =, -en/
1. [mói, sự] lỉên hệ, liên lạc, giao thông liên lạc; mit j-m in Verbindung stéhen duy trì quan hệ vói ai; éine eheliche - éingehen kết hôn, thành hôn; 2. (hóa học) hợp chất; 3. pl [sự] bâo hộ, che chỏ.