Verbindung /f =, -en/
1. [mói, sự] lỉên hệ, liên lạc, giao thông liên lạc; mit j-m in Verbindung stéhen duy trì quan hệ vói ai; éine eheliche - éingehen kết hôn, thành hôn; 2. (hóa học) hợp chất; 3. pl [sự] bâo hộ, che chỏ.
Verkehr /m-(e/
1. giao thông đưông phố, giao thông; im Verkehr sein đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển; Banknoten in den Verkehr bringen đề giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc; keinen Verkehr mit j -m haben không có tiếp xúc gì vói ai.