Geselligkeit /f =/
1. [tính] chan hòa, cỏi mổ, dễ gần, xỏi lối. quảng giao, lịch sự, nhã nhặn, lịch thiệp; 2. [sự] giao thiệp, giao du, giao dịch.
Umgang /m/
1. -(e)s, -gânge đám rưóc, đoàn diễu hành; 2. -(e)s [sự] giao thiệp, giao du, tiép xúc, giao tiếp, giao tế, giao dịch, đi lại, chơi bời, quen biết, quan hệ; - háben ỏ xung quanh những ngưdi quen biét; Umgang mit ị-m pflegen duy trì quan hệ vói ai, giữ quan hệ vói ai; den Umgang mit j-m ábbrechen ngừng quan hệ vdi ai, thôi giao du vói ai; vertrauter Umgang sự mật thiết; 3.-{e)s công ti, hội buôn, hội xã.
Verkehr /m-(e/
1. giao thông đưông phố, giao thông; im Verkehr sein đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển; Banknoten in den Verkehr bringen đề giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc; keinen Verkehr mit j -m haben không có tiếp xúc gì vói ai.