TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bull

người đầu cơ

 
Tự điển Dầu Khí

Huấn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ dụ của Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắc thư .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật kềnh càng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bull

bull

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bull

vật kềnh càng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bull

(to bui!) ; bò đực, sao kim ngưu [TTCKJ người dắu cơ giá lên - bull transaction - nghiệp vq nâng giá lèn - to go a bull; to bull the market - dau cơ giá lên - the market is all bulls - thị trường giá nâng lẽn tat cà (từ quen thuộc ừ Mỹ) " flic" : linh cành sát.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bull

Huấn dụ, huấn lệnh, giáo dụ, chỉ dụ của Giáo Hoàng, sắc thư [một loại văn kiện nghiêm túc và trọng yếu của Đức Giáo Hoàng].

Tự điển Dầu Khí

bull

o   người đầu cơ (thị trường chứng khoán)