Việt
người đầu cơ
Huấn dụ
huấn lệnh
giáo dụ
chỉ dụ của Giáo Hoàng
sắc thư .
vật kềnh càng
Anh
bull
(to bui!) ; bò đực, sao kim ngưu [TTCKJ người dắu cơ giá lên - bull transaction - nghiệp vq nâng giá lèn - to go a bull; to bull the market - dau cơ giá lên - the market is all bulls - thị trường giá nâng lẽn tat cà (từ quen thuộc ừ Mỹ) " flic" : linh cành sát.
Huấn dụ, huấn lệnh, giáo dụ, chỉ dụ của Giáo Hoàng, sắc thư [một loại văn kiện nghiêm túc và trọng yếu của Đức Giáo Hoàng].
o người đầu cơ (thị trường chứng khoán)