umgeben /(st. V.; hat) (ugs.)/
trùm lên vai;
quàng lên vai (umhängen);
gib dem Kind ein Cape um! : hãy choàng mũ áo cho bé!
umgeben /(st. V.; hat)/
ũ rào quanh;
bao bọc;
bao quanh (cái gì);
das Haus mit einer Hecke umgeben : rào quanh nhà bằng một hàng rào.
umgeben /(st. V.; hat)/
rào quanh;
vây quanh;
bọc quanh;
quây quanh;
eine Hecke umgibt das Haus : một hàng rào bao quanh ngôi nhà.