umziehen /(unr. V.; hat)/
viền quanh;
rào quanh;
quây quanh;
bọc quanh;
umgeben /(st. V.; hat)/
rào quanh;
vây quanh;
bọc quanh;
quây quanh;
một hàng rào bao quanh ngôi nhà. : eine Hecke umgibt das Haus
umgrenzen /(sw. V.; hat)/
viền quanh;
cạp quanh;
vẽ quanh;
quây quanh;
vây quanh;
bao quanh;
bọc quanh;
một hàng rào bao quanh khu đất. : eine Hecke umgrenzt das Grundstück