Việt
chan hòa
cỏi mổ
dễ gần
xỏi lối. quảng giao
lịch sự
nhã nhặn
lịch thiệp
giao thiệp
giao du
giao dịch.
Đức
Geselligkeit
Geselligkeit /f =/
1. [tính] chan hòa, cỏi mổ, dễ gần, xỏi lối. quảng giao, lịch sự, nhã nhặn, lịch thiệp; 2. [sự] giao thiệp, giao du, giao dịch.