Verträglichkeit /f =/
tính] chan hòa, hòa thuận, hòa hiéu, hòa mục.
aufgeschlossen /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xởi lỏi, quảng giao; dễ lĩnh hội, dễ tiép thu, nhạy cảm, dễ mắc bệnh; tốt bụng, vị tha, từ tâm; tự giác, giác ngộ, có ý thúc.
Mitteilsamkeit /í --/
tính] chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao.
gesellig /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, thích giao thiệp; quảng giao, thích đàn dúm; lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp; ein - es Wesen bản tính lịch sự; ein - es Beisammensein, ein gesellig er Ábend tối vui, tôi liên hoan trong gia đình.
Aufgeschlossenheit /f =/
tính] chan hòa, cổi mỏ, tốt bụng, vị tha, tự giác, giác ngộ.
Leutseligkeit /f =, -en/
sự, tính] ân cân, niềm nđ, đon đả, chan hòa, cỏi mỏ, xỏi lỏi.
mitteilsam /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, thích giao thiệp.
Geselligkeit /f =/
1. [tính] chan hòa, cỏi mổ, dễ gần, xỏi lối. quảng giao, lịch sự, nhã nhặn, lịch thiệp; 2. [sự] giao thiệp, giao du, giao dịch.
verträglich /a/
1. chan hòa, hòa thuận, hòa híeu, dễ hòa hảo, yêu hòa bình, yêu chuông hòa bình; 2.: diese Speise ist schwer - món ăn này nặng bụng [khó tiêu].
leutselig /a/
ân cần, niềm nđ, đon đả, giản đơn, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao.
umgänglich /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, lịch thiệp, lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, hòa thuận, hòa hiéu, dễ hòa hảo; schwer umgänglich không thích giao du, không ưa giao thiệp, không quảng giao.
soziabel /a/
1. [thuộc] xã hội, phục vụ xã hội, phục vụ công cộng; 2. chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xổi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp, khéo ăn đ, nhân đạo, nhân từ, nhân hậu, nhân đức, có tính xã hội.